Đọc nhanh: 金曜日 (kim diệu nhật). Ý nghĩa là: Thứ sáu (được sử dụng trong thiên văn học Trung Quốc cổ đại).
金曜日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thứ sáu (được sử dụng trong thiên văn học Trung Quốc cổ đại)
Friday (used in ancient Chinese astronomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金曜日
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 明天 乃水曜 日
- Ngày mai là thứ tư.
- 今日 是 火曜日
- Hôm nay là thứ ba.
- 祝愿 你 今年 财运亨通 日进斗金
- Chúc các bạn phát tài phát lộc trong năm nay
- 可兑换 成 日元 的 美金
- Đô la Mỹ có thể đổi sang yên Nhật.
- 金色 日产 小 旋风
- Họ đang ở trong một chiếc Nissan Pathfinder vàng.
- 曜 日 当空照 四方
- Mặt trời chiếu sáng bốn phương.
- 一个 愉快 的 休息日 即将 到来
- Một ngày nghỉ vui vẻ đang đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
曜›
金›