Đọc nhanh: 冰冻三尺,非一日之寒 (băng đống tam xích phi nhất nhật chi hàn). Ý nghĩa là: có lửa mới có khói; băng dày ba thước, không phải chỉ vì rét có một ngày; sự việc phát sinh ......không phải ngẫu nhiên; chẳng phải một sớm một chiều nên chuyện; băng dày ba thước đâu phải do lạnh một ngày.
冰冻三尺,非一日之寒 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có lửa mới có khói; băng dày ba thước, không phải chỉ vì rét có một ngày; sự việc phát sinh ......không phải ngẫu nhiên; chẳng phải một sớm một chiều nên chuyện; băng dày ba thước đâu phải do lạnh một ngày
谚语:"冰冻三尺,非一日之寒"河水结成厚冰,不是一天骤然寒冷的 结果比喻事情的发生,早有前因,并非偶然
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰冻三尺,非一日之寒
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 每日 由 一人 值班 , 十个 人 轮流 , 一个月 也 就 三个 轮次
- mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
- 张三 欠下 这么 多 债务 , 小心 他来 个 金蝉脱壳 , 一走了之
- Trương San nợ nần nhiều như vậy, cẩn thận sẽ ra khỏi vỏ ốc mà bỏ đi.
- 冰冻三尺 , 非一日之寒
- băng dày ba thước, không phải chỉ vì rét có một ngày; chẳng phải một sớm một chiều nên chuyện.
- 我 已经 习惯 了 男人 对 我 垂涎三尺 蛋糕 一切 开 , 孩子 们 就 垂涎三尺 了
- tôi đã quen với việc đàn ông thèm thuồng tôi rồi bánh gato vừa cắt, các bé đã rất thèm rồi
- 妈妈 , 苹果 的 三分之一 坏 了
- Mẹ ơi, một phần ba quả táo bị hỏng rồi.
- 我 曾 与 一个 极为 出色 的 人 共事 , 他 在 一年 之内 被 三个 客户 解雇
- Tôi đã làm việc với một người rất giỏi đã bị ba khách hàng sa thải trong vòng một năm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
三›
之›
冰›
冻›
寒›
尺›
日›
非›