Đọc nhanh: 火曜日 (hoả diệu nhật). Ý nghĩa là: Thứ ba (được sử dụng trong thiên văn học Trung Quốc cổ đại).
火曜日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thứ ba (được sử dụng trong thiên văn học Trung Quốc cổ đại)
Tuesday (used in ancient Chinese astronomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火曜日
- 汉江 秋日 枫叶 如火
- Mùa thu sông Hán Giang lá phong đỏ như lửa.
- 今日 是 火曜日
- Hôm nay là thứ ba.
- 日子 过得 火红
- cuộc sống trôi qua thật sôi nổi.
- 农民 的 日子 越来越 红火
- Cuộc sống của nông dân ngày càng thịnh vượng.
- 节日 的 花灯 把 城市 装扮 得 火树银花
- Những chiếc đèn lồng lễ hội trang trí thành phố như những cây đuốc rực rỡ sắc màu
- 昨天 还是 春雨绵绵 , 今天 已 是 赤日炎炎 似 火烧
- Hôm qua vẫn là mưa xuân nhưng hôm nay trời nắng đỏ như thiêu như đốt
- 节日期间 要 注意 防火 防盗
- cần đề phòng hoả hoạn và trộm cắp trong ngày lễ.
- 夏日 的 午后 , 骄阳似火
- Chiều mùa hè, mặt trời nóng như lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
曜›
火›