礼拜三 lǐbài sān
volume volume

Từ hán việt: 【lễ bái tam】

Đọc nhanh: 礼拜三 (lễ bái tam). Ý nghĩa là: thứ Tư.

Ý Nghĩa của "礼拜三" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

礼拜三 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thứ Tư

Wednesday

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼拜三

  • volume volume

    - 大礼 dàlǐ 参拜 cānbài

    - dùng đại lễ để chào hỏi

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 安静 ānjìng 礼拜 lǐbài zhe

    - Mọi người yên lặng lễ bái.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 礼拜四 lǐbàisì

    - Hôm nay là thứ năm.

  • volume volume

    - 寒假 hánjià yǒu 三个 sāngè 礼拜 lǐbài

    - Nghỉ đông kéo dài ba tuần.

  • volume volume

    - 下礼拜 xiàlǐbài 考试 kǎoshì 开始 kāishǐ

    - Tuần sau kỳ thi bắt đầu.

  • volume volume

    - 我能 wǒnéng 不能 bùnéng 礼拜一 lǐbàiyī 再考 zàikǎo

    - Có cách nào tôi có thể làm việc này vào thứ Hai không?

  • volume volume

    - 信徒 xìntú men 周日 zhōurì 礼拜 lǐbài

    - Các tín đồ đi lễ vào chủ nhật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 提前 tíqián 三天 sāntiān 举行 jǔxíng 婚礼 hūnlǐ

    - Họ quyết định tổ chức đám cưới sớm ba ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lễ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFU (戈火山)
    • Bảng mã:U+793C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao