Đọc nhanh: 病号饭 (bệnh hiệu phạn). Ý nghĩa là: cơm cho bệnh nhân; cơm cho người bệnh.
病号饭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơm cho bệnh nhân; cơm cho người bệnh
专为疾病患者准备的饭菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病号饭
- 这 病号 急诊
- Bệnh nhân này cần cấp cứu.
- 看病 要 先 挂号
- Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.
- 病号 在 病房 里 休息
- Bệnh nhân đang nghỉ ngơi trong phòng bệnh.
- 老病号 ( 经常 生病 的 人 )
- bệnh nhân thường xuyên; người hay ốm đau
- 病号饭 ( 给 病人 特做 的 饭 )
- cơm cho bệnh nhân
- 照顾 一个 重病号 的 谨慎 的 护士
- Chăm sóc một bệnh nhân nặng cẩn thận của một người y tá.
- 他 生病 时 只能 吃 稀饭
- Khi anh ấy bị bệnh chỉ có thể ăn cháo.
- 小狗 生病 了 , 总是 不 吃饭
- Cún con bị bệnh rồi, không ăn được chút nào cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
病›
饭›