包饭 bāofàn
volume volume

Từ hán việt: 【bao phạn】

Đọc nhanh: 包饭 (bao phạn). Ý nghĩa là: cơm tháng; nấu cơm tháng; đặt cơm tháng. Ví dụ : - 吃包饭 ăn cơm tháng

Ý Nghĩa của "包饭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

包饭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cơm tháng; nấu cơm tháng; đặt cơm tháng

双方约定,一方按月付饭钱,另一方供给饭食

Ví dụ:
  • volume volume

    - chī 包饭 bāofàn

    - ăn cơm tháng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包饭

  • volume volume

    - 一次性 yícìxìng 饭盒 fànhé

    - hộp cơm dùng một lần

  • volume volume

    - chī 包饭 bāofàn

    - ăn cơm tháng

  • volume volume

    - 早饭 zǎofàn chī 面包 miànbāo

    - Tôi ăn bánh mì vào bữa sáng.

  • volume volume

    - 一连 yīlián cóng 正面 zhèngmiàn 进攻 jìngōng 二连 èrlián 三连 sānlián 侧面 cèmiàn 包抄 bāochāo

    - đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).

  • volume volume

    - 一锅 yīguō fàn 已经 yǐjīng zhǔ hǎo le

    - Một nồi cơm đã được nấu chín rồi.

  • volume volume

    - 车钱 chēqián 店钱 diànqián 饭钱 fànqián 一包在内 yībāozàinèi huā le 五十块 wǔshíkuài qián

    - tiền xe, tiền trọ, tiền cơm tất cả đã tiêu hết 50 đồng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zhè 顿饭 dùnfàn 付钱 fùqián 不用 bùyòng 掏腰包 tāoyāobāo

    - bữa cơm hôm nay tôi đãi, không cần anh phải trả.

  • volume volume

    - 万一 wànyī diū le 钱包 qiánbāo 怎么 zěnme 找回 zhǎohuí

    - Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phãn , Phạn
    • Nét bút:ノフフノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHE (弓女竹水)
    • Bảng mã:U+996D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao