八宝饭 bābǎofàn
volume volume

Từ hán việt: 【bát bảo phạn】

Đọc nhanh: 八宝饭 (bát bảo phạn). Ý nghĩa là: xôi ngọt thập cẩm; cơm bát bửu (thức ăn ngọt gồm gạo nếp, hạt sen, long nhãn và 1 số nhân hoa quả khô như: nho khô v.v... trộn lẫn rồi đồ chín).

Ý Nghĩa của "八宝饭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

八宝饭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xôi ngọt thập cẩm; cơm bát bửu (thức ăn ngọt gồm gạo nếp, hạt sen, long nhãn và 1 số nhân hoa quả khô như: nho khô v.v... trộn lẫn rồi đồ chín)

糯米加果料儿、莲子、挂圆等多种食品蒸熟的甜食

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八宝饭

  • volume volume

    - 七上八下 qīshàngbāxià ( 心神不安 xīnshénbùān )

    - thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.

  • volume volume

    - 一寻约 yīxúnyuē wèi 八尺 bāchǐ zhǎng

    - Một tầm khoảng tám thước dài.

  • volume volume

    - 宝贝 bǎobèi 吃饭时间 chīfànshíjiān dào le

    - Bé yêu, đến giờ ăn rồi.

  • volume volume

    - gāi 饭店 fàndiàn 可以 kěyǐ 接待 jiēdài 八百 bābǎi 客人 kèrén

    - Khách sạch này có thể tiếp đón tám trăm khách.

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn ma

    - Cùng đi ăn cơm đi!

  • volume volume

    - 一锅 yīguō fàn 已经 yǐjīng zhǔ hǎo le

    - Một nồi cơm đã được nấu chín rồi.

  • volume volume

    - 一部 yībù hǎo de 百科全书 bǎikēquánshū shì 知识 zhīshí 宝库 bǎokù

    - Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.

  • - 我们 wǒmen 晚上 wǎnshang 八点 bādiǎn 吃晚饭 chīwǎnfàn

    - Chúng tôi ăn tối vào lúc 8 giờ tối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo , Bửu
    • Nét bút:丶丶フ一一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMGI (十一土戈)
    • Bảng mã:U+5B9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phãn , Phạn
    • Nét bút:ノフフノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHE (弓女竹水)
    • Bảng mã:U+996D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao