晚餐 wǎncān
volume volume

Từ hán việt: 【vãn xan】

Đọc nhanh: 晚餐 (vãn xan). Ý nghĩa là: bữa tối. Ví dụ : - 她正在做晚餐。 Cô ấy đang làm bữa tối.. - 我们吃西式晚餐。 Chúng tôi ăn bữa tối kiểu Âu.

Ý Nghĩa của "晚餐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2

晚餐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bữa tối

晚间用的正餐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正在 zhèngzài zuò 晚餐 wǎncān

    - Cô ấy đang làm bữa tối.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen chī 西式 xīshì 晚餐 wǎncān

    - Chúng tôi ăn bữa tối kiểu Âu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚餐

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 准备 zhǔnbèi 晚餐 wǎncān

    - Anh ấy bắt đầu chuẩn bị bữa tối.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚餐 wǎncān shì 排骨 páigǔ

    - Bữa tối hôm nay là sườn.

  • volume volume

    - 亲手做 qīnshǒuzuò le 晚餐 wǎncān

    - Cô ấy tự tay nấu bữa tối.

  • volume volume

    - wèi 丈夫 zhàngfū 准备 zhǔnbèi 晚餐 wǎncān

    - Cô ấy chuẩn bị bữa tối cho chồng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 晚餐 wǎncān shì 耗油 hàoyóu 猪肉 zhūròu chǎo 青椒 qīngjiāo

    - Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 晚餐 wǎncān yǒu 丰富 fēngfù de 海鲜 hǎixiān

    - Bữa tối hôm nay có rất nhiều hải sản phong phú.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zuò le 丰盛 fēngshèng de 晚餐 wǎncān

    - mẹ nấu một bữa tối thịnh soạn

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén gěi 我们 wǒmen 准备 zhǔnbèi le 晚餐 wǎncān

    - Chủ nhà đã chuẩn bị bữa tối cho chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Vãn
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANAU (日弓日山)
    • Bảng mã:U+665A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao