Đọc nhanh: 晚餐 (vãn xan). Ý nghĩa là: bữa tối. Ví dụ : - 她正在做晚餐。 Cô ấy đang làm bữa tối.. - 我们吃西式晚餐。 Chúng tôi ăn bữa tối kiểu Âu.
晚餐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bữa tối
晚间用的正餐
- 她 正在 做 晚餐
- Cô ấy đang làm bữa tối.
- 我们 吃 西式 晚餐
- Chúng tôi ăn bữa tối kiểu Âu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚餐
- 他 开始 准备 晚餐
- Anh ấy bắt đầu chuẩn bị bữa tối.
- 今天 晚餐 是 排骨
- Bữa tối hôm nay là sườn.
- 她 亲手做 了 晚餐
- Cô ấy tự tay nấu bữa tối.
- 她 为 丈夫 准备 晚餐
- Cô ấy chuẩn bị bữa tối cho chồng.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 今天 的 晚餐 有 丰富 的 海鲜
- Bữa tối hôm nay có rất nhiều hải sản phong phú.
- 妈妈 做 了 丰盛 的 晚餐
- mẹ nấu một bữa tối thịnh soạn
- 主人 给 我们 准备 了 晚餐
- Chủ nhà đã chuẩn bị bữa tối cho chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晚›
餐›