Đọc nhanh: 白米饭 (bạch mễ phạn). Ý nghĩa là: cơm tẻ; cơm trắng.
白米饭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơm tẻ; cơm trắng
将白米煮熟,称为"白米饭"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白米饭
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
- 他 吃 三勺 米饭
- Anh ấy ăn 3 thìa cơm.
- 大米 很 适合 做饭
- Gạo rất thích hợp để nấu cơm.
- 你 把 米饭 热 一下
- Bạn hâm nóng cơm đi.
- 她 把 米饭 喂给 孩子 吃
- Cô ấy bón cơm cho đứa trẻ ăn.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 我妈 做 的 糯米饭 很 好吃
- Cơm nếp mẹ tôi nấu rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
米›
饭›