无故 wúgù
volume volume

Từ hán việt: 【vô cố】

Đọc nhanh: 无故 (vô cố). Ý nghĩa là: vô cớ; tự dưng; khi không. Ví dụ : - 无故缺席。 vô cớ không đi họp; vắng mặt không lý do.. - 我无故又打了他一下。 Tôi lại vô cơ mà đánh anh ta một trận.. - 我平白无故挨了批评。 Tôi bị chỉ trích vô cớ.

Ý Nghĩa của "无故" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

无故 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vô cớ; tự dưng; khi không

没有缘故

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无故缺席 wúgùquēxí

    - vô cớ không đi họp; vắng mặt không lý do.

  • volume volume

    - 无故 wúgù yòu le 一下 yīxià

    - Tôi lại vô cơ mà đánh anh ta một trận.

  • volume volume

    - 平白无故 píngbáiwúgù āi le 批评 pīpíng

    - Tôi bị chỉ trích vô cớ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无故

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 无缘无故 wúyuánwúgù 发些 fāxiē chóu

    - Cô ấy luôn buồn phiền một cách vô cớ.

  • volume volume

    - 平白无故 píngbáiwúgù āi le 批评 pīpíng

    - Tôi bị chỉ trích vô cớ.

  • volume volume

    - 平白无故 píngbáiwúgù

    - vô duyên vô cớ.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn xiǎng 离开 líkāi 无休无止 wúxiūwúzhǐ de 竞争 jìngzhēng 回到 huídào de 故乡 gùxiāng

    - Cha muốn rời khỏi những cạnh tranh và trở về quê hương của mình

  • volume volume

    - 专利法 zhuānlìfǎ gēn 是否 shìfǒu 故意 gùyì 无关 wúguān

    - Ý định không liên quan đến luật bằng sáng chế.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 造成 zàochéng le 伤亡 shāngwáng 无数 wúshù

    - Tai nạn đã gây ra vô số thương vong.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 无故 wúgù 缺勤 quēqín

    - Không thể vắng mặt không lý do

  • volume volume

    - 无故 wúgù yòu le 一下 yīxià

    - Tôi lại vô cơ mà đánh anh ta một trận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JROK (十口人大)
    • Bảng mã:U+6545
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao