平白无故 píngbái wúgù
volume volume

Từ hán việt: 【bình bạch vô cố】

Đọc nhanh: 平白无故 (bình bạch vô cố). Ý nghĩa là: không có lý do chính đáng.

Ý Nghĩa của "平白无故" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

平白无故 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không có lý do chính đáng

without good cause

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平白无故

  • volume volume

    - de 故事 gùshì hěn 平凡 píngfán

    - Câu chuyện của cô ấy rất bình thường.

  • volume volume

    - 平白无故 píngbáiwúgù āi le 批评 pīpíng

    - Tôi bị chỉ trích vô cớ.

  • volume volume

    - ān ( 太平无事 tàipíngwúshì )

    - thái bình vô sự.

  • volume volume

    - 南无 nāmó 观音 guānyīn 平安 píngān

    - Nam mô Quan Âm, che chở cho tôi bình an.

  • volume volume

    - 平白无故 píngbáiwúgù

    - vô duyên vô cớ.

  • volume volume

    - 专利法 zhuānlìfǎ gēn 是否 shìfǒu 故意 gùyì 无关 wúguān

    - Ý định không liên quan đến luật bằng sáng chế.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 无故 wúgù 缺勤 quēqín

    - Không thể vắng mặt không lý do

  • volume volume

    - 土地 tǔdì 平衍 píngyǎn 一望无际 yíwàngwújì

    - ruộng đất mênh mông bằng phẳng, nhìn không thấy bờ bến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JROK (十口人大)
    • Bảng mã:U+6545
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao