Đọc nhanh: 羌无故实 (khương vô cố thực). Ý nghĩa là: không có cơ sở trên thực tế (thành ngữ).
羌无故实 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không có cơ sở trên thực tế (thành ngữ)
to have no basis in fact (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羌无故实
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 他们 故意 掩盖 事实
- Họ cố ý che giấu sự thật.
- 事出有因 , 查无实据
- Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .
- 专利法 跟 是否 故意 无关
- Ý định không liên quan đến luật bằng sáng chế.
- 不能 无故 缺勤
- Không thể vắng mặt không lý do
- 他 如实 陈述 那个 故事
- Anh ta kể lại chuyện đó như thật.
- 他 讲述 的 故事 非常 真实
- Câu chuyện anh kể rất chân thật.
- 他 总是 无缘无故 地 刁难 我 , 让 我 一头雾水 , 做事 总是 有 理由 的 吧
- Anh ấy luôn gây khó khăn cho tôi mà không có lý do và làm cho tôi bối rối. Luôn có lý do để làm mọi việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
故›
无›
羌›