Đọc nhanh: 夹轨器 (giáp quỹ khí). Ý nghĩa là: bộ kẹp ray.
夹轨器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ kẹp ray
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹轨器
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 书掉 在 两张 桌子 的 夹缝 里
- sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
夹›
轨›