旋转乾坤 xuánzhuǎn qiánkūn
volume volume

Từ hán việt: 【toàn chuyển can khôn】

Đọc nhanh: 旋转乾坤 (toàn chuyển can khôn). Ý nghĩa là: xoay trời chuyển đất; xoay chuyển càn khôn.

Ý Nghĩa của "旋转乾坤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旋转乾坤 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xoay trời chuyển đất; xoay chuyển càn khôn

改变自然的面貌或已成的局面,形容人的本领极大叶说旋乾转坤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转乾坤

  • volume volume

    - 旋转 xuánzhuǎn 自如 zìrú

    - chuyển động thoải mái

  • volume volume

    - 危险 wēixiǎn 叶片 yèpiàn 旋转 xuánzhuǎn 注意安全 zhùyìānquán

    - Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.

  • volume volume

    - 昏沉沉 hūnchénchén zhǐ 觉得 juéde 天旋地转 tiānxuándìzhuàn

    - mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.

  • volume volume

    - 车轮 chēlún 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Bánh xe quay không ngừng.

  • volume volume

    - chǎo le 天旋地转 tiānxuándìzhuàn

    - cãi nhau một trận dữ dội.

  • volume volume

    - 旋转 xuánzhuǎn de mén 开关 kāiguān 方便 fāngbiàn

    - Cánh cửa quay dễ dàng mở.

  • volume volume

    - 卫星 wèixīng rào zhe 地球 dìqiú 旋转 xuánzhuǎn

    - Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.

  • volume volume

    - 扭转乾坤 niǔzhuǎnqiánkūn ( 根本 gēnběn 改变 gǎibiàn 已成 yǐchéng de 局面 júmiàn )

    - xoay chuyển trời đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:ất 乙 (+10 nét)
    • Pinyin: Gān , Qián
    • Âm hán việt: Can , Càn , Kiền
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJON (十十人弓)
    • Bảng mã:U+4E7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Kūn
    • Âm hán việt: Khôn
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLWL (土中田中)
    • Bảng mã:U+5764
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao