Đọc nhanh: 回天之力 (hồi thiên chi lực). Ý nghĩa là: sức mạnh lớn lao; sức mạnh xoay chuyển trời đất.
回天之力 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sức mạnh lớn lao; sức mạnh xoay chuyển trời đất
回天:形容力量大,能扭转难以挽回的局面泛指能挽回局势的极大力量
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回天之力
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 今天 因为 有事 , 所以 比 往常 回来 得晚
- hôm nay vì có việc nên về muộn hơn mọi khi
- 他们 的 能力 天壤之别
- Năng lực của họ khác nhau một trời một vực.
- 回天乏力
- không xoay chuyển được trời đất; hết sức cứu vãn.
- 回天之力
- sức mạnh xoay chuyển trời đất
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 今天 盼 , 明天 盼到 了 儿 , 也 没 盼 到 他 回来
- hôm nay mong, ngày mai cũng mong, cuối cùng anh ấy cũng không đến.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
力›
回›
天›