Đọc nhanh: 旋转体 (toàn chuyển thể). Ý nghĩa là: cố thể xoay tròn, hình quay.
旋转体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cố thể xoay tròn
直线或一个面以一直线为轴,旋转一周所形成的立体
✪ 2. hình quay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转体
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 吵 了 个 天旋地转
- cãi nhau một trận dữ dội.
- 旋转 的 门 开关 方便
- Cánh cửa quay dễ dàng mở.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 她 扭转 了 身体
- Cô ấy đã xoay người.
- 小狗 扭转 身体 跑 去
- Chó con quay người chạy đi.
- 涡流 在 河面上 旋转
- Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.
- 旋转 的 木马 在 游乐园 里
- Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
旋›
转›