Đọc nhanh: 旋子 (toàn tử). Ý nghĩa là: mâm tráng bánh, mâm đựng rượu.
旋子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mâm tráng bánh
一种金属器具,像盘而较大,通常用来做粉皮等
✪ 2. mâm đựng rượu
温酒时盛水的金属器具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋子
- 来个 精彩 旋子
- Một cái mâm đặc sắc.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 做个 漂亮 的 旋子
- Làm một cái mâm đẹp.
- 旋搭起 一个 架子
- Dựng tạm một cái giá.
- 轮子 开始 倒旋 了
- Bánh xe bắt đầu quay ngược lại.
- 凯旋 的 日子 终于 来 了
- Ngày chiến thắng cuối cùng đã đến.
- 这件 事 在 我 脑子里 盘旋 了 好久
- chuyện này cứ luẩn quẩn trong tâm trí tôi lâu rồi.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
旋›