旋子 xuànzi
volume volume

Từ hán việt: 【toàn tử】

Đọc nhanh: 旋子 (toàn tử). Ý nghĩa là: mâm tráng bánh, mâm đựng rượu.

Ý Nghĩa của "旋子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旋子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mâm tráng bánh

一种金属器具,像盘而较大,通常用来做粉皮等

✪ 2. mâm đựng rượu

温酒时盛水的金属器具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋子

  • volume volume

    - 来个 láigè 精彩 jīngcǎi 旋子 xuánzi

    - Một cái mâm đặc sắc.

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 做个 zuògè 漂亮 piàoliàng de 旋子 xuánzi

    - Làm một cái mâm đẹp.

  • volume volume

    - 旋搭起 xuándāqǐ 一个 yígè 架子 jiàzi

    - Dựng tạm một cái giá.

  • volume volume

    - 轮子 lúnzi 开始 kāishǐ 倒旋 dàoxuán le

    - Bánh xe bắt đầu quay ngược lại.

  • volume volume

    - 凯旋 kǎixuán de 日子 rìzi 终于 zhōngyú lái le

    - Ngày chiến thắng cuối cùng đã đến.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì zài 脑子里 nǎozilǐ 盘旋 pánxuán le 好久 hǎojiǔ

    - chuyện này cứ luẩn quẩn trong tâm trí tôi lâu rồi.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao