Đọc nhanh: 旋转木马 (toàn chuyển mộc mã). Ý nghĩa là: Đu quay ngựa gỗ.
旋转木马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đu quay ngựa gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转木马
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 时间 是 如 一匹 奔腾 的 骏马 转瞬即逝
- Thời gian như con ngựa phi nước đại, nháy mắt thoáng qua
- 工人 在 旋 木头
- Công nhân đang tiện gỗ.
- 地球 围绕 太阳 旋转
- Trái đất quay quanh mặt trời.
- 他 回转 马头 向 原地 跑 去
- anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.
- 旋转 的 木马 在 游乐园 里
- Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
木›
转›
马›