Đọc nhanh: 定旋律 (định toàn luật). Ý nghĩa là: loại nhạc nhà thờ cho một số giọng cùng hát.
定旋律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loại nhạc nhà thờ cho một số giọng cùng hát
作为定位处理的歌曲旋律
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定旋律
- 他 的 回答 回旋 不定
- Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.
- 好听 的 旋律 让 人 陶醉
- Giai điệu dễ nghe làm người ta say mê.
- 快节奏 的 生活 旋律
- nhịp sống vội vã.
- 幽深 而 甜美 的 旋律
- Một giai điệu sâu lắng và ngọt ngào.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
- 他们 遵守 法律 规定
- Họ tuân thủ các quy định của pháp luật.
- 旋律 简单 却 充满 力量
- Giai điệu đơn giản nhưng mạnh mẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
律›
旋›