Đọc nhanh: 不旋踵 (bất toàn chủng). Ý nghĩa là: không trở tay kịp; không kịp quay gót.
不旋踵 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không trở tay kịp; không kịp quay gót
来不及转身,比喻时间极短(踵:脚跟)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不旋踵
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 他 的 回答 回旋 不定
- Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.
- 她 陷入 了 个人 不幸 的 旋涡 难以自拔
- Cô bị cuốn vào vòng xoáy bất hạnh của cá nhân mình và khó lòng thoát ra được.
- 车轮 不停 地旋
- Bánh xe không ngừng quay.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 旋踵即逝
- một cái quay gót là biến mất
- 他 那 爽朗 的 笑声 不时 在 我 耳边 飞旋
- giọng cười sảng khoái của anh ấy chốc chốc lại vang lên bên tai tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
旋›
踵›