Đọc nhanh: 旋梯 (toàn thê). Ý nghĩa là: thang đu, đánh đu thang.
旋梯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thang đu
体育运动器械形状像梯子,中间有一根轴固定在铁架上,能够来回旋转
✪ 2. đánh đu thang
利用旋梯的摆动和旋转锻炼身体的一种体育运动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋梯
- 他 的 回答 回旋 不定
- Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.
- 他 按键 招呼 电梯
- Anh ấy nhấn nút gọi thang máy.
- 鸟儿 旋回 了 鸟巢
- Chim quay trở lại tổ.
- 他 在 花 房里 盘旋 了 半天 才 离开
- anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi.
- 他 旋即 回到 家中
- Anh ấy trở về nhà ngay lập tức.
- 他 用 刀把 苹果皮 旋掉 了
- Anh ấy dùng dao gọt vỏ quả táo.
- 他 正 走向 西面 的 电梯
- Anh ấy đang đi về phía thang máy phía tây.
- 他 攀着 梯子 往 树上 爬
- Anh ấy leo thang lên cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
梯›