旋梯 xuántī
volume volume

Từ hán việt: 【toàn thê】

Đọc nhanh: 旋梯 (toàn thê). Ý nghĩa là: thang đu, đánh đu thang.

Ý Nghĩa của "旋梯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旋梯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thang đu

体育运动器械形状像梯子,中间有一根轴固定在铁架上,能够来回旋转

✪ 2. đánh đu thang

利用旋梯的摆动和旋转锻炼身体的一种体育运动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋梯

  • volume volume

    - de 回答 huídá 回旋 huíxuán 不定 bùdìng

    - Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.

  • volume volume

    - 按键 ànjiàn 招呼 zhāohu 电梯 diàntī

    - Anh ấy nhấn nút gọi thang máy.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér 旋回 xuánhuí le 鸟巢 niǎocháo

    - Chim quay trở lại tổ.

  • volume volume

    - zài huā 房里 fánglǐ 盘旋 pánxuán le 半天 bàntiān cái 离开 líkāi

    - anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi.

  • volume volume

    - 旋即 xuánjí 回到 huídào 家中 jiāzhōng

    - Anh ấy trở về nhà ngay lập tức.

  • volume volume

    - yòng 刀把 dāobà 苹果皮 píngguǒpí 旋掉 xuándiào le

    - Anh ấy dùng dao gọt vỏ quả táo.

  • volume volume

    - zhèng 走向 zǒuxiàng 西面 xīmiàn de 电梯 diàntī

    - Anh ấy đang đi về phía thang máy phía tây.

  • volume volume

    - 攀着 pānzhe 梯子 tīzi wǎng 树上 shùshàng

    - Anh ấy leo thang lên cây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Tī , Tí
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DCNH (木金弓竹)
    • Bảng mã:U+68AF
    • Tần suất sử dụng:Cao