Đọc nhanh: 旋涡 (toàn oa). Ý nghĩa là: xoáy nước; nước xoáy, vòng xoáy, tuyền oa.
旋涡 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. xoáy nước; nước xoáy
(旋涡儿) 流体旋转时形成的螺旋形
✪ 2. vòng xoáy
比喻牵累人的事情
✪ 3. tuyền oa
水流回旋处
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋涡
- 做个 漂亮 的 旋子
- Làm một cái mâm đẹp.
- 她 陷入 了 个人 不幸 的 旋涡 难以自拔
- Cô bị cuốn vào vòng xoáy bất hạnh của cá nhân mình và khó lòng thoát ra được.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 河面上 有个 旋涡
- Trên mặt sông có một cái xoáy nước.
- 他 看起来 很 凯旋
- Anh ấy trông rất vinh quang.
- 入场券 旋即 发 完
- Vé vào rạp chốc lát đã phát xong.
- 涡流 在 河面上 旋转
- Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.
- 全市 居民 倾城而出 迎接 凯旋 球队
- Toàn bộ cư dân thành phố đổ ra đón đội bóng trở về sau chiến thắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
涡›