Đọc nhanh: 旅行目的地 (lữ hành mục đích địa). Ý nghĩa là: Điểm đến du lịch.
旅行目的地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điểm đến du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅行目的地
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 队伍 向 目的地 进行
- Đoàn quân tiến về đích.
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 他们 的 旅行 不止 一个 国家
- Chuyến đi của họ không chỉ một quốc gia.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 旅行 的 目的 是 放松 心情
- Mục đích đi du lịch là để thư giãn.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
- 旅行 时 , 我 喜欢 参观 当地 的 风景名胜
- Khi đi du lịch, tôi thích tham quan các danh lam thắng cảnh địa phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
旅›
的›
目›
行›