Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Du Lịch

138 từ

  • 春游 chūnyóu

    chơi xuânđi kinh lý vào mùa xuân của vua chúa

    right
  • 导游 dǎoyóu

    Hướng Dẫn Viên Du Lịch

    right
  • 海水浴 hǎishuǐyù

    tắm biển; tắm nước biển

    right
  • 旅伴 lǚbàn

    bạn đồng hành; bạn đường

    right
  • 旅程 lǚchéng

    Lữ Trình, Lộ Trình, Hành Trình

    right
  • 旅费 lǚfèi

    Lộ Phí, Phí Tổn Trên Đường Đi

    right
  • 太阳镜 tàiyángjìng

    kính mát; kính râm; kính chống nắng; thái dương kính

    right
  • 游船 yóuchuán

    Tàu Du Lịch, Du Thuyền, Lõng

    right
  • 游客 yóukè

    Khách Du Lịch, Du Khách

    right
  • 游艇 yóutǐng

    du thuyền; thuyền du lịch; thuyền buồm nhẹ

    right
  • 游园 yóuyuán

    dạo chơi công viên

    right
  • 远足 yuǎnzú

    đi bộ đường xa

    right
  • 一日游 yī rì yóu

    Chuyến du lịch 1 ngày

    right
  • 乘车旅行 chéng chē lǚxíng

    Du lịch bằng ô tô

    right
  • 二日游 èr rì yóu

    Chuyến du lịch hai ngày

    right
  • 人文景观 rénwén jǐngguān

    Cảnh quan nhân văn

    right
  • 公共海滨 gōnggòng hǎibīn

    Bãi tắm công cộng

    right
  • 冬季旅游 dōngjì lǚyóu

    Du lịch mùa đông

    right
  • 名胜古迹 míng shèng gǔ jì

    Danh Lam Thắng Cảnh

    right
  • 周末旅行 zhōumò lǚxíng

    Du lịch cuối tuần

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org