Đọc nhanh: 吸引游客 (hấp dẫn du khách). Ý nghĩa là: Thu hút khách du lịch.
吸引游客 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thu hút khách du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸引游客
- 用 冰灯 来 吸引 游客
- Dùng băng đăng để thu hút khách du lịch.
- 浪漫 的 风情 吸引 游客
- Cảm giác lãng mạn thu hút du khách.
- 独特 风景 吸引 游客
- Phong cảnh độc đáo thu hút khách du lịch.
- 当地政府 应该 保持 当地 的 风土人情 和 美景 来 吸引 游客
- chính quyền địa phương nên duy trì phong tục tập quán và nét đẹp địa phương để thu hút khách du lịch.
- 古迹 吸引 了 很多 游客
- Di tích cổ thu hút nhiều du khách.
- 海洋 的 美丽 景色 吸引 了 游客 前来
- Vẻ đẹp của biển cả thu hút du khách đến tham quan.
- 著名 石刻 吸引 游客
- Đá khắc nổi tiếng thu hút khách du lịch.
- 美丽 的 景色 吸引 了 许多 游客
- Phong cảnh đẹp đã thu hút nhiều du khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
客›
引›
游›