Đọc nhanh: 折叠式旅行地图 (chiết điệp thức lữ hành địa đồ). Ý nghĩa là: Bản đồ du lịch loại gấp.
折叠式旅行地图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản đồ du lịch loại gấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折叠式旅行地图
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 她 熟练地 折叠 了 床单
- Cô ấy gấp chăn màn rất khéo léo.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 旅行 是 长见识 的 好 方式
- Du lịch giúp chúng ta mở rộng hiểu biết.
- 对 上级 的 这项 指示 我们 应当 不折不扣 地 贯彻执行
- Chúng ta nên thực hiện nghiêm chỉnh chỉ đạo của cấp trên.
- 旅行 能 体验 当地 风情
- Du lịch giúp trải nghiệm phong tục địa phương.
- 旅行 时 , 我 喜欢 参观 当地 的 风景名胜
- Khi đi du lịch, tôi thích tham quan các danh lam thắng cảnh địa phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叠›
图›
地›
式›
折›
旅›
行›