volume volume

Từ hán việt: 【ty.ti】

Đọc nhanh: (ty.ti). Ý nghĩa là: vải gai mịn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vải gai mịn

细麻布

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMWP (女一田心)
    • Bảng mã:U+7F0C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp