Đọc nhanh: 斯堪的纳维亚 (tư kham đích nạp duy á). Ý nghĩa là: Bán Đảo Scandinavia.
✪ 1. Bán Đảo Scandinavia
Scandinavia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯堪的纳维亚
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 纳诺 维 的 创办人
- Đó là người sáng lập Nanovex.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
堪›
斯›
的›
纳›
维›