Đọc nhanh: 奥利维亚 (áo lợi duy á). Ý nghĩa là: Olivia (tên). Ví dụ : - 奥利维亚肯定看到了 Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
奥利维亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Olivia (tên)
Olivia (name)
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥利维亚
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
奥›
维›