蒙罗维亚 méng luó wéi yǎ
volume volume

Từ hán việt: 【mông la duy á】

Đọc nhanh: 蒙罗维亚 (mông la duy á). Ý nghĩa là: Môn-rô-vi-a; Monrovia (thủ đô Li-bê-ri-a), Môn-rô-vi-a (thành phố miền nam bang Ca-li-phoóc-ni-a, Mỹ).

Ý Nghĩa của "蒙罗维亚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蒙罗维亚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Môn-rô-vi-a; Monrovia (thủ đô Li-bê-ri-a)

利比里亚首都和最大城市,位于该国西北部,大西洋沿岸建于1822年,作为奴隶的自由避难地,用总统詹姆士·门罗命名

✪ 2. Môn-rô-vi-a (thành phố miền nam bang Ca-li-phoóc-ni-a, Mỹ)

美国加利福尼亚南部一城市,位于桑加布里埃尔山山脚,是洛杉矶的工业区和城郊住宅区

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙罗维亚

  • volume volume

    - 维多利亚 wéiduōlìyà 女王 nǚwáng 那款 nàkuǎn de ma

    - Nữ hoàng Victoria?

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng gěi 格温 géwēn 维尔 wéiěr 王后 wánghòu de 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!

  • volume volume

    - 蒙古 měnggǔ 位于 wèiyú 亚洲 yàzhōu de 北部 běibù

    - Mông Cổ nằm ở phía bắc châu Á.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén 刚刚 gānggang 报警 bàojǐng shuō 亚当 yàdāng · 里奇蒙 lǐqíméng 失踪 shīzōng le

    - Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.

  • volume volume

    - ràng 带我去 dàiwǒqù le 维罗纳 wéiluónà

    - Bắt anh ấy đưa tôi đến Verona.

  • volume volume

    - duì 维罗纳 wéiluónà de 夫妇 fūfù 没有 méiyǒu zài 回来 huílai kàn 房子 fángzi

    - Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.

  • volume volume

    - 罗望 luówàng 子树 zishù de 果实 guǒshí 维生素 wéishēngsù B gài de 含量 hánliàng hěn gāo

    - Quả của cây me có chứa nhiều hàm lượng vitamin B và canxi.

  • volume volume

    - 是不是 shìbúshì 要招 yàozhāo 一个 yígè jiào 玛丽亚 mǎlìyà · 门罗 ménluó de

    - Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), nhị 二 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Á
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MTC (一廿金)
    • Bảng mã:U+4E9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Mēng , Méng , Měng
    • Âm hán việt: Bàng , Mông
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMO (廿月一人)
    • Bảng mã:U+8499
    • Tần suất sử dụng:Rất cao