Đọc nhanh: 斯维尔德洛夫 (tư duy nhĩ đức lạc phu). Ý nghĩa là: Yakov Mikhailovich Sverdlov (1885-1919), người tổ chức Bolshevik, ra lệnh sát hại gia đình Sa hoàng năm 1918, chết vì bệnh cúm Tây Ban Nha.
斯维尔德洛夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yakov Mikhailovich Sverdlov (1885-1919), người tổ chức Bolshevik, ra lệnh sát hại gia đình Sa hoàng năm 1918, chết vì bệnh cúm Tây Ban Nha
Yakov Mikhailovich Sverdlov (1885-1919), Bolshevik organizer, ordered the murder of the Tsar's family in 1918, died of Spanish influenza
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯维尔德洛夫
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
尔›
德›
斯›
洛›
维›