Đọc nhanh: 斯洛文尼亚语 (tư lạc văn ni á ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Slovenia (ngôn ngữ).
斯洛文尼亚语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Slovenia (ngôn ngữ)
Slovenian (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯洛文尼亚语
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 她 说话 很 斯文 , 语气 非常 柔和
- Cô ấy nói chuyện rất lịch sự, giọng nói rất nhẹ nhàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
尼›
文›
斯›
洛›
语›