Đọc nhanh: 斯堪地纳维亚 (tư kham địa nạp duy á). Ý nghĩa là: Bán đảo Scandinavia.
✪ 1. Bán đảo Scandinavia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯堪地纳维亚
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
地›
堪›
斯›
纳›
维›