Đọc nhanh: 拉脱维亚 (lạp thoát duy á). Ý nghĩa là: Lát-vi-a; Latvia (viết tắt là Lat.).
✪ 1. Lát-vi-a; Latvia (viết tắt là Lat.)
拉脱维亚共和国苏联位于西北欧的加盟共和国,与旧时拉脱维亚国版图相同于1940年8月正式成为苏联的一个共和国1990年3月正式宣布独立里加是其首都人口2,348,784 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉脱维亚
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
拉›
维›
脱›