Đọc nhanh: 塞哥维亚 (tắc ca duy á). Ý nghĩa là: Segovia, Tây Ban Nha.
✪ 1. Segovia, Tây Ban Nha
Segovia, Spain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞哥维亚
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 试一试 桑娇维塞
- Mùa xuân cho một số Sangiovese.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
哥›
塞›
维›