Đọc nhanh: 赤白痢 (xích bạch lị). Ý nghĩa là: tiêu ra máu; kiết lị; xích bạch lị; bệnh đi ngoài phân có máu có mủ; kiết lỵ.
赤白痢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu ra máu; kiết lị; xích bạch lị; bệnh đi ngoài phân có máu có mủ; kiết lỵ
中医指大便中带脓血的痢疾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤白痢
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 我们 应 明白 金无足赤 呀
- Chúng ta nên hiểu được rằng không có vàng nào là nguyên chất.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痢›
白›
赤›