Đọc nhanh: 雅静 (nhã tĩnh). Ý nghĩa là: thanh lịch và bình tĩnh, dịu dàng, Yên lặng.
雅静 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thanh lịch và bình tĩnh
elegant and calm
✪ 2. dịu dàng
gentle
✪ 3. Yên lặng
quiet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅静
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 环境 幽雅 恬静
- khung cảnh yên tĩnh.
- 莫扎特 的 古典 乐 恬静 优雅 , 让 我们 发出 由衷 的 赞叹
- Âm nhạc cổ điển của Mozart rất êm đềm và trang nhã khiến chúng tôi biểu hiện ra sự ngưỡng mộ chân thành
- 书店 里 非常 清静
- Trong tiệm sách rất yên tĩnh.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雅›
静›