娴静 xiánjìng
volume volume

Từ hán việt: 【nhàn tĩnh】

Đọc nhanh: 娴静 (nhàn tĩnh). Ý nghĩa là: nhã nhặn lịch sự; nhã nhặn trầm tĩnh.

Ý Nghĩa của "娴静" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娴静 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhã nhặn lịch sự; nhã nhặn trầm tĩnh

文雅安详

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娴静

  • volume volume

    - 亭午 tíngwǔ de 街道 jiēdào 有些 yǒuxiē 安静 ānjìng

    - Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.

  • volume volume

    - 人群 rénqún 忽然 hūrán 安静 ānjìng

    - Đám đông đột nhiên trở nên yên lặng.

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 同学们 tóngxuémen qǐng 安静 ānjìng

    - Các bạn học thân mến, xin hãy yên lặng.

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn ràng rén 感到 gǎndào 宁静 níngjìng

    - Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 晦夜 huìyè 寂静 jìjìng

    - Đêm tối hôm nay tĩnh mịch.

  • volume volume

    - zài 静候 jìnghòu 佳音 jiāyīn

    - Ta ở đây chờ tin tốt.

  • volume volume

    - cóng 我们 wǒmen de 窗户 chuānghu 可以 kěyǐ 看到 kàndào 海湾 hǎiwān 平静 píngjìng 海水 hǎishuǐ de 迷人 mírén 景色 jǐngsè

    - Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.

  • volume volume

    - 乡下 xiāngxia de 日子 rìzi hěn 平静 píngjìng

    - Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Nhàn
    • Nét bút:フノ一丶丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VLSD (女中尸木)
    • Bảng mã:U+5A34
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tịnh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBNSD (手月弓尸木)
    • Bảng mã:U+9759
    • Tần suất sử dụng:Rất cao