Đọc nhanh: 文句 (văn câu). Ý nghĩa là: câu chữ; câu văn; câu cú.
文句 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. câu chữ; câu văn; câu cú
文章的词句
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文句
- 这 篇文章 的 辞句 很 好
- Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.
- 要 写 好 文章 , 还须 炼字 炼句
- muốn viết văn hay, phải luyện chữ, luyện câu.
- 今天 课文 一句 都 背 不 出来
- Bài học hôm nay một câu cũng không thuộc.
- 冗词赘句 ( 诗文 中 无用 的话 )
- câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.
- 这句 话 太文 了 不好 懂
- Câu này quá sách vở, thật khó hiểu
- 句国 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của nước Câu Li rất phong phú.
- 句读 在 古文 中 非常 重要
- Ngắt câu rất quan trọng trong văn cổ.
- 这句 话 的 文章 很 深刻
- Ẩn ý của câu nói này rất sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
句›
文›