Đọc nhanh: 复合物 (phục hợp vật). Ý nghĩa là: hợp chất; chất phức hợp, hỗn hợp.
复合物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hợp chất; chất phức hợp
一组复合物质 (如配位化合物,含几个原子的离子,或吸附化合物)
✪ 2. hỗn hợp
由各种成分构成的某物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复合物
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 咯 是 一种 有机 化合物
- Pyrrole là một loại hợp chất hữu cơ.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 他 说 的 完全符合 物理
- Những gì anh ấy nói hoàn toàn phù hợp với lý lẽ.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 两种 颜色 复合 在 一起
- Hai màu sắc hợp lại với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
复›
物›