Đọc nhanh: 化合物 (hoá hợp vật). Ý nghĩa là: hoá chất; hợp chất; chất tổng hợp; vật hỗn hợp. Ví dụ : - 有机化合物。 hợp chất hữu cơ.
化合物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoá chất; hợp chất; chất tổng hợp; vật hỗn hợp
由不同种元素组成的纯净物,有固定的组成和性质,如氧化镁、氯酸钾等
- 有机 化合物
- hợp chất hữu cơ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化合物
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 空气 是 气体 的 混合物 , 不是 化合物
- Không khí là một hỗn hợp khí, không phải là hợp chất.
- 搅动 混合物 而 使 粉末 溶化
- Khuấy động hỗn hợp để làm cho bột tan chảy.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 有机 化合物
- hợp chất hữu cơ.
- 钙 的 化合物 用途 广泛
- Các hợp chất của canxi có ứng dụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
合›
物›