Đọc nhanh: 有机化合物 (hữu cơ hoá hợp vật). Ý nghĩa là: hợp chất hữu cơ; vật hữu cơ.
有机化合物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp chất hữu cơ; vật hữu cơ
指含有碳元素的化合物有机物中除碳元素以外,通常还含有氢、氧、氮、硫、磷卤素等简称有机物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有机化合物
- 壬基 化合物 有 危害
- Hợp chất nonylphenol có hại.
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- 有机化学
- hoá học hữu cơ
- 咯 是 一种 有机 化合物
- Pyrrole là một loại hợp chất hữu cơ.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 磷肥 含有 磷化合物 的 一种 化肥
- Phân lân chứa một loại phân bón có chứa hợp chất lân.
- 有机 化合物
- hợp chất hữu cơ.
- 朊 是 重要 有机 化合物
- Prôtêin là hợp chất hữu cơ quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
合›
有›
机›
物›