敲诈勒索 qiāozhà lèsuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【xao trá lặc tác】

Đọc nhanh: 敲诈勒索 (xao trá lặc tác). Ý nghĩa là: tống tiền và tống tiền (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "敲诈勒索" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

敲诈勒索 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tống tiền và tống tiền (thành ngữ)

extortion and blackmail (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敲诈勒索

  • volume volume

    - 敲诈勒索 qiāozhàlèsuǒ

    - tống tiền.

  • volume volume

    - 勒索钱财 lèsuǒqiáncái

    - vơ vét tài sản.

  • volume volume

    - 涉及 shèjí 谋杀 móushā 勒索 lèsuǒ 以及 yǐjí 持械 chíxiè 抢劫 qiǎngjié

    - Mọi thứ, từ giết người và tống tiền đến cướp có vũ trang.

  • volume volume

    - wèi rén zuò 亏心事 kuīxīnshì 半夜 bànyè 敲门 qiāomén 心不惊 xīnbùjīng

    - không làm chuyện trái với lương tâm thì chẳng có gì phải ăn năn cả; trong lòng không làm chuyện mờ ám thì ban đêm ma quỷ có gõ cửa cũng không sợ.

  • volume volume

    - de 公司 gōngsī bèi 勒索 lèsuǒ 软件 ruǎnjiàn 攻击 gōngjī le

    - Công ty của tôi đã bị tấn công bởi phần mềm tống tiền.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成立 chénglì le 一个 yígè 诈骗 zhàpiàn 公司 gōngsī

    - Họ đã thành lập một công ty lừa đảo.

  • volume volume

    - 腐败 fǔbài de 政府 zhèngfǔ 官员 guānyuán 那时 nàshí 正向 zhèngxiàng 勒索钱财 lèsuǒqiáncái

    - Các quan chức chính phủ tham nhũng đang tống tiền anh ta vào lúc đó.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 敲诈者 qiāozhàzhě 索要 suǒyào de 汇款地址 huìkuǎndìzhǐ 指向 zhǐxiàng

    - Đây là địa chỉ chuyển tiền mà kẻ tống tiền đã hỏi tới

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lực 力 (+9 nét)
    • Pinyin: Lè , Lēi
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJKS (廿十大尸)
    • Bảng mã:U+52D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiāo
    • Âm hán việt: Xao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYE (卜月卜水)
    • Bảng mã:U+6572
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trá
    • Nét bút:丶フノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOS (戈女人尸)
    • Bảng mã:U+8BC8
    • Tần suất sử dụng:Cao