Đọc nhanh: 勒索罪 (lặc tác tội). Ý nghĩa là: tống tiền.
勒索罪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tống tiền
blackmail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒索罪
- 敲诈勒索
- tống tiền.
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 涉及 谋杀 勒索 以及 持械 抢劫
- Mọi thứ, từ giết người và tống tiền đến cướp có vũ trang.
- 不该 加罪 于 她
- Không nên trách tội cô ấy
- 我 的 公司 被 勒索 软件 攻击 了
- Công ty của tôi đã bị tấn công bởi phần mềm tống tiền.
- 不但 大人 遭殃 , 还 连带 孩子 受罪
- không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
- 不要 将 罪 加于 他
- Đừng đổ tội cho anh ấy.
- 腐败 的 政府 官员 那时 正向 他 勒索钱财
- Các quan chức chính phủ tham nhũng đang tống tiền anh ta vào lúc đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
索›
罪›