敲竹杠 qiāozhúgàng
volume volume

Từ hán việt: 【xao trúc cống】

Đọc nhanh: 敲竹杠 (xao trúc cống). Ý nghĩa là: lừa đảo (lợi dụng điểm yếu của người khác để moi tiền); cứa; chặt đẹp; bắt chẹt, ép chẹt.

Ý Nghĩa của "敲竹杠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

敲竹杠 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lừa đảo (lợi dụng điểm yếu của người khác để moi tiền); cứa; chặt đẹp; bắt chẹt

利用别人的弱点或借某种口实抬高价格或索取财物

✪ 2. ép chẹt

依仗势力或用威胁、欺骗手段, 索取财物; 用威胁手段向别人要财物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敲竹杠

  • volume volume

    - 玻璃 bōlí 敲碎 qiāosuì le

    - Anh ấy làm vỡ cái ly rồi.

  • volume volume

    - 鼓点子 gǔdiǎnzi 敲得 qiāodé yòu 响亮 xiǎngliàng yòu 花哨 huāshao

    - nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng wán 单杠 dāngàng

    - Anh ấy giỏi chơi xà đơn.

  • volume volume

    - guà shàng le 竹帘 zhúlián

    - Anh ấy đã treo mành trúc lên.

  • volume volume

    - 手提 shǒutí zhe 一个 yígè 竹篮 zhúlán

    - Anh ấy đang xách một chiếc giỏ tre.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 敲打 qiāodǎ 窗户 chuānghu

    - Họ đang gõ cửa sổ.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 抬杠 táigàng ràng 人烦 rénfán

    - Anh ấy luôn cãi lại, làm người khác khó chịu.

  • volume volume

    - 抓住 zhuāzhù 杠子 gàngzi 一悠 yīyōu jiù 上去 shǎngqù le

    - Anh ấy nắm chặt thanh xà, đu một cái đã lên rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiāo
    • Âm hán việt: Xao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYE (卜月卜水)
    • Bảng mã:U+6572
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cống , Giang
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+6760
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Trúc
    • Nét bút:ノ一丨ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:H (竹)
    • Bảng mã:U+7AF9
    • Tần suất sử dụng:Cao