敲诈 qiāozhà
volume volume

Từ hán việt: 【xao trá】

Đọc nhanh: 敲诈 (xao trá). Ý nghĩa là: doạ dẫm; doạ nạt; bắt chẹt; bắt bí; ép chẹt, tống. Ví dụ : - 这是敲诈者索要的汇款地址指向。 Đây là địa chỉ chuyển tiền mà kẻ tống tiền đã hỏi tới. - 敲诈勒索。 tống tiền.

Ý Nghĩa của "敲诈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

敲诈 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. doạ dẫm; doạ nạt; bắt chẹt; bắt bí; ép chẹt

依仗势力或用威胁、欺骗手段,索取财物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 敲诈者 qiāozhàzhě 索要 suǒyào de 汇款地址 huìkuǎndìzhǐ 指向 zhǐxiàng

    - Đây là địa chỉ chuyển tiền mà kẻ tống tiền đã hỏi tới

  • volume volume

    - 敲诈勒索 qiāozhàlèsuǒ

    - tống tiền.

✪ 2. tống

假借事端或利用时机, 用恐吓的方法, 勒索他人财物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敲诈

  • volume volume

    - 敲诈勒索 qiāozhàlèsuǒ

    - tống tiền.

  • volume volume

    - 玻璃 bōlí 敲碎 qiāosuì le

    - Anh ấy làm vỡ cái ly rồi.

  • volume volume

    - 鼓点子 gǔdiǎnzi 敲得 qiāodé yòu 响亮 xiǎngliàng yòu 花哨 huāshao

    - nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.

  • volume volume

    - 熟练地 shúliàndì 敲击 qiāojī zhe 檀板 tánbǎn

    - Anh ấy gõ phách một cách thuần thục.

  • volume volume

    - 敲门 qiāomén zhǎo 房东 fángdōng

    - Anh ấy gõ cửa tìm chủ nhà.

  • volume volume

    - 敲门 qiāomén jiào 帮忙 bāngmáng

    - Anh ấy gõ cửa gọi tôi giúp đỡ.

  • volume volume

    - shì 奸诈 jiānzhà 狡猾 jiǎohuá de 家伙 jiāhuo

    - Anh ta là một người gian trá và xảo quyệt.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 敲诈者 qiāozhàzhě 索要 suǒyào de 汇款地址 huìkuǎndìzhǐ 指向 zhǐxiàng

    - Đây là địa chỉ chuyển tiền mà kẻ tống tiền đã hỏi tới

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiāo
    • Âm hán việt: Xao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYE (卜月卜水)
    • Bảng mã:U+6572
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trá
    • Nét bút:丶フノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOS (戈女人尸)
    • Bảng mã:U+8BC8
    • Tần suất sử dụng:Cao