巧取豪夺 qiǎoqǔháoduó
volume volume

Từ hán việt: 【xảo thủ hào đoạt】

Đọc nhanh: 巧取豪夺 (xảo thủ hào đoạt). Ý nghĩa là: lừa gạt; cưỡng đoạt (của cải, quyền lợi...).

Ý Nghĩa của "巧取豪夺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巧取豪夺 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lừa gạt; cưỡng đoạt (của cải, quyền lợi...)

用欺诈的手段取得或凭强力抢占 (财物、权利)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巧取豪夺

  • volume volume

    - 投机取巧 tóujīqǔqiǎo

    - đầu cơ mưu lợi.

  • volume volume

    - 取巧图便 qǔqiǎotúbiàn

    - mưu mô trục lợi.

  • volume volume

    - 夺取 duóqǔ 敌人 dírén de 阵地 zhèndì

    - cướp trận địa của địch

  • volume volume

    - 夺取 duóqǔ 农业丰收 nóngyèfēngshōu

    - được vụ mùa bội thu.

  • volume volume

    - 夺取 duóqǔ xīn de 胜利 shènglì

    - giành thắng lợi mới

  • volume volume

    - 象牙 xiàngyá 雕刻 diāokè de 人物 rénwù 花鸟 huāniǎo 生动活泼 shēngdònghuópo 巧夺天工 qiǎoduótiāngōng

    - người vật, chim muông, hoa lá khắc trên ngà voi thật tài tình, sinh động, vô cùng khéo léo.

  • volume volume

    - 这人 zhèrén 专会 zhuānhuì 偷奸取巧 tōujiānqǔqiǎo 干事 gànshì 全凭 quánpíng 张嘴 zhāngzuǐ

    - nó là con người chuyên ngồi mát hưởng bát vàng, làm việc chỉ bằng cái miệng.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì xiǎng 投机取巧 tóujīqǔqiǎo

    - Anh ta luôn muốn lợi dụng kẽ hở.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Duó
    • Âm hán việt: Đoạt
    • Nét bút:一ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KDI (大木戈)
    • Bảng mã:U+593A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiǎo
    • Âm hán việt: Xảo
    • Nét bút:一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMVS (一一女尸)
    • Bảng mã:U+5DE7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+7 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBO (卜口月人)
    • Bảng mã:U+8C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa