整数集合 zhěngshù jíhé
volume volume

Từ hán việt: 【chỉnh số tập hợp】

Đọc nhanh: 整数集合 (chỉnh số tập hợp). Ý nghĩa là: tập hợp các số nguyên (toán học.).

Ý Nghĩa của "整数集合" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

整数集合 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tập hợp các số nguyên (toán học.)

set of integers (math.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整数集合

  • volume volume

    - 这个 zhègè 系统 xìtǒng néng 整合 zhěnghé 数据 shùjù

    - Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 集合 jíhé de 基数 jīshù shì 5

    - ập hợp này có số phần tử là 5.

  • volume volume

    - 排长 páizhǎng 命令 mìnglìng 部下 bùxià zài 营房 yíngfáng 广场 guǎngchǎng 集合 jíhé

    - Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.

  • volume volume

    - zhè 集合 jíhé 代表 dàibiǎo 所有 suǒyǒu de 偶数 ǒushù

    - Tập hợp này đại diện cho tất cả các số chẵn.

  • volume volume

    - 数学 shùxué 集合 jíhé 可用 kěyòng 图形 túxíng 表示 biǎoshì

    - Tập hợp toán học có thể được biểu diễn bằng hình vẽ.

  • volume volume

    - bié 合格 hégé de 产品 chǎnpǐn 顶数 dǐngshù

    - Đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.

  • volume volume

    - 注册资金 zhùcèzījīn zhǐ 集体所有 jítǐsuǒyǒu 股份合作 gǔfènhézuò 企业 qǐyè de 股东 gǔdōng 实际 shíjì 缴付 jiǎofù de 出资 chūzī 数额 shùé

    - Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 整合 zhěnghé le 课程内容 kèchéngnèiróng

    - Trường đã hợp nhất nội dung các môn học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+12 nét)
    • Pinyin: Zhěng
    • Âm hán việt: Chỉnh
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DKMYM (木大一卜一)
    • Bảng mã:U+6574
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao