摇摇摆摆 yáo yáobǎi bǎi
volume volume

Từ hán việt: 【dao dao bài bài】

Đọc nhanh: 摇摇摆摆 (dao dao bài bài). Ý nghĩa là: sửng sốt, huênh hoang, lạch bạch.

Ý Nghĩa của "摇摇摆摆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摇摇摆摆 khi là Thành ngữ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. sửng sốt

staggering

✪ 2. huênh hoang

swaggering

✪ 3. lạch bạch

waddling

✪ 4. lất khất

✪ 5. nủng nưởng; núng niếng

向相反的方向来回地移动或变动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇摇摆摆

  • volume volume

    - 池塘 chítáng de 荷叶 héyè 迎风 yíngfēng 摇摆 yáobǎi

    - lá sen trong hồ đong đưa trước gió.

  • volume volume

    - 大摇大摆 dàyáodàbǎi

    - Lắc la lắc lư; khệnh khà khệnh khạng; vênh vênh váo váo

  • volume volume

    - 瑞秋要 ruìqiūyào xué 摇摆舞 yáobǎiwǔ

    - Rachel muốn học nhảy đu dây.

  • volume volume

    - 立场坚定 lìchǎngjiāndìng 从不 cóngbù 摇摆 yáobǎi

    - lập trường kiên định, không hề lay chuyển.

  • volume volume

    - 大摇大摆 dàyáodàbǎi chuǎng le 进去 jìnqù

    - bộ dạng nghênh ngang xông vào.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 桌上 zhuōshàng 摆满 bǎimǎn le xiū

    - Hôm nay trên bàn bày đầy món ăn ngon.

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng 摆满 bǎimǎn le 无数 wúshù 本书 běnshū

    - Trên kệ sách có vô số cuốn sách.

  • volume volume

    - 井冈山 jǐnggāngshān shì 革命 gémìng de 摇篮 yáolán

    - Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎi
    • Âm hán việt: Bi , Bài , Bãi
    • Nét bút:一丨一丨フ丨丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QWLI (手田中戈)
    • Bảng mã:U+6446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQBOU (重手月人山)
    • Bảng mã:U+6447
    • Tần suất sử dụng:Rất cao