Đọc nhanh: 摇摇摆摆 (dao dao bài bài). Ý nghĩa là: sửng sốt, huênh hoang, lạch bạch.
摇摇摆摆 khi là Thành ngữ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. sửng sốt
staggering
✪ 2. huênh hoang
swaggering
✪ 3. lạch bạch
waddling
✪ 4. lất khất
✪ 5. nủng nưởng; núng niếng
向相反的方向来回地移动或变动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇摇摆摆
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 大摇大摆
- Lắc la lắc lư; khệnh khà khệnh khạng; vênh vênh váo váo
- 瑞秋要 去 学 摇摆舞
- Rachel muốn học nhảy đu dây.
- 立场坚定 , 从不 摇摆
- lập trường kiên định, không hề lay chuyển.
- 大摇大摆 地 闯 了 进去
- bộ dạng nghênh ngang xông vào.
- 今日 桌上 摆满 了 羞
- Hôm nay trên bàn bày đầy món ăn ngon.
- 书架上 摆满 了 无数 本书
- Trên kệ sách có vô số cuốn sách.
- 井冈山 是 革命 的 摇篮
- Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摆›
摇›