Đọc nhanh: 搬起石头砸自己的脚 (ban khởi thạch đầu tạp tự kỉ đích cước). Ý nghĩa là: được nâng bằng petard của chính mình, tự bóp nát bàn chân của chính mình trong khi cố gắng điều động một tảng đá (đến mép vách đá, để rơi vào kẻ thù của mình) (thành ngữ).
搬起石头砸自己的脚 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. được nâng bằng petard của chính mình
hoisted by one's own petard
✪ 2. tự bóp nát bàn chân của chính mình trong khi cố gắng điều động một tảng đá (đến mép vách đá, để rơi vào kẻ thù của mình) (thành ngữ)
to crush one's own foot while trying to maneuver a rock (to a cliff edge, to drop on one's enemy) (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬起石头砸自己的脚
- 他 咬 到 了 自己 的 舌头
- Anh ấy đã cắn vào lưỡi của mình.
- 他 在 挠 自己 的 头
- Anh ấy đang gãi đầu mình.
- 他 总好 搬弄 自己 的 那 点儿 知识
- anh ta cứ giỏi loè kiến thức cỏn con của mình
- 倒行逆施 , 到头来 只能 搬起 石头砸 自己 的 脚
- làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.
- 他 虽 竭尽全力 , 但 仍然 未能 将 那 石头 搬起来
- Dù anh ta đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể di chuyển được viên đá đó.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 她 砸 了 自己 的 饭碗 , 干起 了 个体 经商 买卖
- Cô ấy đã bỏ việc và bắt đầu kinh doanh tư nhân.
- 我 原以为 自己 画得 不错 可 比起 你 的 画儿 来 未免 相形见绌
- Tôi đã từng nghĩ rằng tôi vẽ khá tốt, nhưng so với bức tranh của bạn, tôi thật sự thua xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
己›
搬›
的›
石›
砸›
脚›
自›
起›